Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1 |
VuongGia |
Thương Hào |
174 |
Tà phái |
11 |
9,271,028 |
9 |
2 |
Coffee |
Thương Hào |
169 |
Chính phái |
11 |
6,057,108 |
6 |
3 |
ABC123 |
Thương Hào |
161 |
Chính phái |
11 |
8,710,632 |
4 |
4 |
ThanLongNo1 |
Thương Hào |
159 |
Tà phái |
10 |
11,747,000 |
4 |
5 |
Raffin |
Thương Hào |
146 |
Tà phái |
9 |
13,216,157 |
4 |
6 |
Julius |
Thương Hào |
146 |
Tà phái |
9 |
13,240,026 |
4 |
7 |
Julia |
Thương Hào |
146 |
Tà phái |
9 |
12,563,270 |
4 |
8 |
Black02 |
Thương Hào |
158 |
Tà phái |
10 |
2,879,506 |
3 |
9 |
KichTruyVu0ng |
Thương Hào |
152 |
Tà phái |
10 |
1,247,871 |
3 |
10 |
SOOOlo |
Thương Hào |
150 |
Chính phái |
10 |
393,858 |
3 |
11 |
ExCenTer |
Thương Hào |
149 |
Tà phái |
9 |
521,088 |
3 |
12 |
PeChuotBach |
Thương Hào |
156 |
Chính phái |
10 |
291,502 |
2 |
13 |
HauKa |
Thương Hào |
149 |
Chính phái |
9 |
3,060,404 |
2 |
14 |
NuTac |
Thương Hào |
148 |
Chính phái |
9 |
834,101 |
2 |
15 |
ThienLong |
Thương Hào |
148 |
Chính phái |
9 |
325,900 |
2 |
16 |
MaThuong |
Thương Hào |
147 |
Tà phái |
9 |
748,601 |
2 |
17 |
Lucifer |
Thương Hào |
143 |
Tà phái |
9 |
707,757 |
2 |
18 |
Kjmochj |
Thương Hào |
141 |
Chính phái |
9 |
851,558 |
2 |
19 |
BachLongSU |
Thương Hào |
154 |
Tà phái |
10 |
247,501 |
1 |
20 |
BeCon |
Thương Hào |
149 |
Tà phái |
9 |
399,103 |
1 |
21 |
zXinZhaoz |
Thương Hào |
149 |
Chính phái |
9 |
338,706 |
1 |
22 |
Krankheit |
Thương Hào |
148 |
Chính phái |
9 |
280,950 |
1 |
23 |
NgocBich |
Thương Hào |
148 |
Chính phái |
9 |
2,189,911 |
1 |