Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
415 |
Leon |
Đao Khách |
136 |
Tà phái |
8 |
28,850 |
0 |
416 |
DamHoaLien |
Đàm Hoa Liên |
136 |
Tà phái |
8 |
19,400 |
0 |
417 |
TranMeo |
Diệu Yến |
136 |
Tà phái |
8 |
117,200 |
0 |
418 |
LongCung |
Diệu Yến |
136 |
Tà phái |
8 |
19,100 |
0 |
419 |
LongJrs |
Thương Hào |
136 |
Tà phái |
8 |
117,281 |
0 |
420 |
YeuNu |
Đao Khách |
136 |
Chính phái |
8 |
113,700 |
0 |
421 |
MaDaoGS |
Đao Khách |
135 |
Tà phái |
8 |
114,200 |
0 |
422 |
MaKiemGS |
Kiếm Khách |
135 |
Tà phái |
8 |
114,200 |
0 |
423 |
MaTruong |
Đại Phu |
135 |
Tà phái |
8 |
114,200 |
0 |
424 |
Foster1 |
Kiếm Khách |
135 |
Tà phái |
8 |
115,900 |
0 |
425 |
YeuTinh |
Đao Khách |
135 |
Chính phái |
8 |
113,700 |
0 |
426 |
BQThuong |
Thương Hào |
135 |
Chính phái |
8 |
16,868 |
0 |
427 |
HoangMai |
Diệu Yến |
135 |
Tà phái |
8 |
16,100 |
0 |
428 |
EmDiLatVe |
Hàn Bảo Quân |
135 |
Chính phái |
8 |
13,700 |
0 |
429 |
Ripple |
Hàn Bảo Quân |
135 |
Tà phái |
8 |
14,500 |
0 |
430 |
TNzTNzCung |
Cung Thủ |
135 |
Chính phái |
8 |
14,767 |
0 |
431 |
Messi1 |
Cầm Sư |
135 |
Tà phái |
8 |
16,564 |
0 |
432 |
Liar |
Kiếm Khách |
135 |
Tà phái |
8 |
115,224 |
0 |
433 |
Moon |
Đại Phu |
135 |
Tà phái |
8 |
30,400 |
0 |
434 |
BaVuongDaoo |
Đao Khách |
135 |
Tà phái |
8 |
113,600 |
0 |
435 |
DaoVoTinh |
Đao Khách |
135 |
Tà phái |
8 |
113,700 |
0 |
436 |
VietNam |
Quyền Sư |
135 |
Chính phái |
8 |
13,800 |
0 |
437 |
TNzTNzHBQ |
Hàn Bảo Quân |
135 |
Chính phái |
8 |
13,600 |
0 |