Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
438 |
Suuz |
Kiếm Khách |
135 |
Tà phái |
8 |
113,500 |
0 |
439 |
TrangMa |
Thương Hào |
135 |
Chính phái |
8 |
30,601 |
0 |
440 |
PeBao |
Thương Hào |
135 |
Tà phái |
8 |
1,719,224 |
0 |
441 |
TNzTNzTN |
Thần Nữ |
135 |
Chính phái |
8 |
13,600 |
0 |
442 |
Debuff |
Thần Nữ |
134 |
Chính phái |
8 |
1,019,099 |
0 |
443 |
TNzTNzTH |
Tử Hào |
134 |
Chính phái |
8 |
15,616 |
0 |
444 |
TuHanhKa |
Tử Hào |
134 |
Chính phái |
8 |
19,527 |
0 |
445 |
Note5 |
Đại Phu |
134 |
Tà phái |
8 |
15,100 |
0 |
446 |
Miar |
Cung Thủ |
134 |
Tà phái |
8 |
114,950 |
0 |
447 |
Munba |
Thương Hào |
134 |
Tà phái |
8 |
114,200 |
0 |
448 |
DuongTien |
Cung Thủ |
134 |
Tà phái |
8 |
15,500 |
0 |
449 |
TuongQuan |
Thương Hào |
134 |
Chính phái |
8 |
29,530 |
0 |
450 |
TieuNu |
Hàn Bảo Quân |
134 |
Chính phái |
8 |
24,800 |
0 |
451 |
Niar |
Đại Phu |
134 |
Tà phái |
8 |
114,900 |
0 |
452 |
Extra |
Diệu Yến |
134 |
Tà phái |
8 |
24,343 |
0 |
453 |
Rippy |
Đại Phu |
134 |
Tà phái |
8 |
14,400 |
0 |
454 |
Mier |
Cung Thủ |
134 |
Chính phái |
8 |
114,950 |
0 |
455 |
Erreger |
Hàn Bảo Quân |
134 |
Tà phái |
8 |
19,900 |
0 |
456 |
KhucPhiVan |
Diệu Yến |
134 |
Chính phái |
8 |
19,650 |
0 |
457 |
NhatKiem |
Kiếm Khách |
134 |
Chính phái |
8 |
114,850 |
0 |
458 |
VoGiai |
Thương Hào |
134 |
Tà phái |
8 |
114,850 |
0 |
459 |
KhucPhiMai |
Thần Nữ |
134 |
Chính phái |
8 |
19,840 |
0 |
460 |
NhatDao |
Đao Khách |
133 |
Tà phái |
8 |
116,638 |
0 |