Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
70 |
PeChuotBach |
Thương Hào |
156 |
Chính phái |
10 |
291,502 |
2 |
71 |
LyTinh |
Kiếm Khách |
156 |
Tà phái |
10 |
8,017,906 |
2 |
72 |
TinTin |
Đao Khách |
154 |
Tà phái |
10 |
431,984 |
2 |
73 |
So001 |
Thích Khách |
150 |
Tà phái |
10 |
7,276,151 |
2 |
74 |
DaoKen |
Đao Khách |
150 |
Chính phái |
10 |
4,683,041 |
2 |
75 |
ThanDao |
Đao Khách |
150 |
Tà phái |
10 |
4,817,149 |
2 |
76 |
HauKa |
Thương Hào |
149 |
Chính phái |
9 |
3,060,604 |
2 |
77 |
BeYeu |
Cung Thủ |
149 |
Tà phái |
9 |
328,600 |
2 |
78 |
PhaThienCung |
Cung Thủ |
149 |
Chính phái |
9 |
377,300 |
2 |
79 |
NuTac |
Thương Hào |
148 |
Chính phái |
9 |
834,301 |
2 |
80 |
So005 |
Đao Khách |
148 |
Chính phái |
9 |
493,300 |
2 |
81 |
So006 |
Đao Khách |
148 |
Chính phái |
9 |
492,650 |
2 |
82 |
So004 |
Đao Khách |
148 |
Tà phái |
9 |
493,500 |
2 |
83 |
So003 |
Đao Khách |
148 |
Tà phái |
9 |
708,850 |
2 |
84 |
ThienLong |
Thương Hào |
148 |
Chính phái |
9 |
326,100 |
2 |
85 |
CungThanz |
Cung Thủ |
148 |
Chính phái |
9 |
23,574,512 |
2 |
86 |
LongKa |
Đao Khách |
148 |
Tà phái |
9 |
9,223,693 |
2 |
87 |
MaThuong |
Thương Hào |
148 |
Tà phái |
9 |
748,901 |
2 |
88 |
PeLien |
Đàm Hoa Liên |
148 |
Tà phái |
9 |
371,300 |
2 |
89 |
TieuDaiPhu |
Đại Phu |
148 |
Tà phái |
9 |
374,700 |
2 |
90 |
CoTuNguyet |
Đao Khách |
147 |
Chính phái |
9 |
37,101 |
2 |
91 |
Labubu |
Cầm Sư |
147 |
Tà phái |
9 |
1,224,628 |
2 |
92 |
DiepPham |
Đao Khách |
147 |
Tà phái |
9 |
22,300 |
2 |