Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
783 |
ChuBeDao |
Đao Khách |
113 |
Chính phái |
5 |
7,300 |
0 |
784 |
TanBeo5 |
Đại Phu |
113 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
785 |
Tanker |
Đao Khách |
113 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
786 |
Tian |
Kiếm Khách |
113 |
Chính phái |
6 |
7,300 |
0 |
787 |
Msuite |
Cầm Sư |
113 |
Chính phái |
6 |
7,300 |
0 |
788 |
Atroc |
Đao Khách |
113 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
789 |
Raizel |
Đao Khách |
113 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
790 |
zJenny |
Kiếm Khách |
113 |
Tà phái |
6 |
17,000 |
0 |
791 |
CamThu |
Cầm Sư |
113 |
Tà phái |
6 |
9,100 |
0 |
792 |
Dajin |
Thương Hào |
113 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
793 |
Lacks1 |
Tử Hào |
113 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
794 |
TayFat |
Tử Hào |
113 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
795 |
JimSon |
Diệu Yến |
113 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
796 |
Shynichi |
Thần Nữ |
113 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
797 |
Abys |
Kiếm Khách |
113 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
798 |
Dbys |
Kiếm Khách |
113 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
799 |
Cbys |
Kiếm Khách |
113 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
800 |
HaNhan |
Kiếm Khách |
113 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
801 |
Diesel |
Tử Hào |
112 |
Tà phái |
6 |
7,100 |
0 |
802 |
DaoSamSet1994 |
Đao Khách |
112 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
803 |
CungCuTo |
Cung Thủ |
112 |
Chính phái |
6 |
7,400 |
0 |
804 |
MLC202020 |
Diệu Yến |
112 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
805 |
Perseus |
Đao Khách |
112 |
Tà phái |
5 |
7,000 |
0 |