Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
806 |
Isiris |
Thương Hào |
112 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
807 |
xThux |
Thích Khách |
112 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
808 |
BinhBe |
Cung Thủ |
112 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
809 |
BBys |
Kiếm Khách |
112 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
810 |
BeoKa |
Kiếm Khách |
112 |
Chính phái |
5 |
7,000 |
0 |
811 |
ChucKa |
Hàn Bảo Quân |
112 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
812 |
thanhcothanj2 |
Hàn Bảo Quân |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
813 |
GiapChuc |
Diệu Yến |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
814 |
VuNguyetCung |
Cung Thủ |
111 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
815 |
Saitama |
Quyền Sư |
111 |
Chính phái |
6 |
9,100 |
0 |
816 |
zZCynCuongzZ |
Cung Thủ |
111 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
817 |
zZCynYThanzZ |
Thần Nữ |
111 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
818 |
CongTuHao |
Tử Hào |
111 |
Tà phái |
5 |
7,000 |
0 |
819 |
Cungsamset1994 |
Cung Thủ |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
820 |
DPSamSet1994 |
Đại Phu |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
821 |
HanTinh |
Diệu Yến |
111 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
822 |
i10v9 |
Tử Hào |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
823 |
Lipton |
Cung Thủ |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
824 |
Power |
Đao Khách |
111 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
825 |
Ellaz |
Cung Thủ |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
826 |
Notepad |
Cung Thủ |
111 |
Tà phái |
6 |
7,000 |
0 |
827 |
ThanI |
Thần Nữ |
111 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |
828 |
nhanshin2 |
Diệu Yến |
111 |
Chính phái |
6 |
7,000 |
0 |