Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
990 |
WuPin |
Quyền Sư |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
991 |
KingZeus |
Đao Khách |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
992 |
WePin |
Đại Phu |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
993 |
Hera |
Đại Phu |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
994 |
PhuongEm |
Cung Thủ |
103 |
Chính phái |
5 |
104,500 |
0 |
995 |
iDoggy |
Hàn Bảo Quân |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
996 |
NZzBeoU |
Đại Phu |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
997 |
Maiiii |
Đàm Hoa Liên |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
998 |
Genius |
Hàn Bảo Quân |
103 |
Tà phái |
5 |
4,500 |
0 |
999 |
Phantom |
Diệu Yến |
103 |
Tà phái |
5 |
4,500 |
0 |
1000 |
WiPin |
Cung Thủ |
103 |
Chính phái |
5 |
3,500 |
0 |
1001 |
KImMay |
Tử Hào |
103 |
Tà phái |
4 |
4,500 |
0 |
1002 |
ZzHuezZ |
Cung Thủ |
103 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
1003 |
ChemKhongc |
Cung Thủ |
102 |
Chính phái |
4 |
4,500 |
0 |
1004 |
NguLuyenSu |
Đại Phu |
102 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
1005 |
Thuong3 |
Thương Hào |
102 |
Tà phái |
5 |
4,500 |
0 |
1006 |
Thuong2 |
Thương Hào |
102 |
Tà phái |
5 |
4,500 |
0 |
1007 |
DaiKaKu |
Tử Hào |
102 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
1008 |
Vmr2010 |
Đao Khách |
102 |
Chính phái |
4 |
4,500 |
0 |
1009 |
Lamia |
Diệu Yến |
102 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
1010 |
VuiMotChut5 |
Kiếm Khách |
102 |
Chính phái |
5 |
4,500 |
0 |
1011 |
TuLa |
Tử Hào |
102 |
Tà phái |
5 |
4,500 |
0 |
1012 |
NgocNhi |
Đại Phu |
102 |
Chính phái |
4 |
4,500 |
0 |