Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1105 |
TuyetVoi |
Hàn Bảo Quân |
92 |
Chính phái |
4 |
3,500 |
0 |
1106 |
BunnyPie |
Thần Nữ |
92 |
Chính phái |
4 |
503,500 |
0 |
1107 |
Rnoun |
Thích Khách |
92 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1108 |
zZLaoThichzZ |
Thích Khách |
92 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1109 |
LeeShin |
Hàn Bảo Quân |
92 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1110 |
Cherry |
Hàn Bảo Quân |
92 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1111 |
MoonSlave |
Đao Khách |
91 |
Chính phái |
4 |
3,500 |
0 |
1112 |
FIEFIE |
Diệu Yến |
91 |
Chính phái |
4 |
3,500 |
0 |
1113 |
zZMoonZz |
Thần Nữ |
91 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1114 |
zZRyuZz |
Đại Phu |
91 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1115 |
zZDarkZz |
Đao Khách |
91 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1116 |
zZAkioZz |
Diệu Yến |
91 |
Tà phái |
4 |
3,500 |
0 |
1117 |
KingUnderWorld |
Kiếm Khách |
90 |
Chính phái |
4 |
3,500 |
0 |
1118 |
Blue |
Hàn Bảo Quân |
90 |
Chính phái |
4 |
3,500 |
0 |
1119 |
Aura |
Hàn Bảo Quân |
90 |
Chính phái |
4 |
3,500 |
0 |
1120 |
TraiNghiem02 |
Quyền Sư |
90 |
Chính phái |
4 |
3,500 |
0 |
1121 |
WoNin |
Thích Khách |
89 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1122 |
BiuBiu |
Thần Nữ |
89 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1123 |
lorans7 |
Tử Hào |
89 |
Tà phái |
3 |
3,000 |
0 |
1124 |
NaraKa |
Thích Khách |
89 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1125 |
NKDiem |
Thần Nữ |
89 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1126 |
nhanvat1 |
Diệu Yến |
89 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1127 |
oFir3o |
Cung Thủ |
89 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |