Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1151 |
vip3 |
Đao Khách |
86 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1152 |
SSJay |
Diệu Yến |
85 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1153 |
HERO |
Thương Hào |
85 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1154 |
Yuri |
Hàn Bảo Quân |
85 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1155 |
ThanY |
Thần Nữ |
85 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1156 |
yennn |
Diệu Yến |
85 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1157 |
oDrFir3o |
Đại Phu |
85 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1158 |
vip2 |
Tử Hào |
85 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1159 |
XinChao |
Thích Khách |
84 |
Chính phái |
3 |
3,000 |
0 |
1160 |
TieuUyen |
Quyền Sư |
84 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1161 |
HoaKelvinSTB |
Đao Khách |
84 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1162 |
AnhGau |
Cung Thủ |
84 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1163 |
OneBic |
Diệu Yến |
84 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1164 |
GamC |
Đao Khách |
84 |
Chính phái |
3 |
3,000 |
0 |
1165 |
Louxi11 |
Hàn Bảo Quân |
83 |
Tà phái |
3 |
3,000 |
0 |
1166 |
oMjno |
Cung Thủ |
83 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1167 |
MaiCongChua |
Diệu Yến |
83 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1168 |
SoloLeveling |
Diệu Yến |
83 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1169 |
xKingx |
Đao Khách |
83 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |
1170 |
TieuYTien |
Đại Phu |
83 |
Chính phái |
3 |
3,000 |
0 |
1171 |
GauMeo |
Thương Hào |
83 |
Chính phái |
3 |
3,000 |
0 |
1172 |
vip5 |
Đại Phu |
83 |
Chính phái |
4 |
3,000 |
0 |
1173 |
Thanhcothanj1 |
Diệu Yến |
82 |
Tà phái |
4 |
3,000 |
0 |