Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
208 |
Kejan |
Thương Hào |
146 |
Chính phái |
9 |
116,800 |
0 |
209 |
Uhajin |
Đại Phu |
146 |
Chính phái |
9 |
18,200 |
0 |
210 |
Hamin3 |
Đại Phu |
145 |
Tà phái |
9 |
157,655 |
0 |
211 |
Infektion |
Đao Khách |
145 |
Tà phái |
9 |
45,500 |
0 |
212 |
HoLy9D |
Thương Hào |
145 |
Tà phái |
9 |
1,118,713 |
0 |
213 |
Qinka |
Cung Thủ |
145 |
Tà phái |
9 |
1,922,150 |
0 |
214 |
Kranken |
Đại Phu |
145 |
Tà phái |
9 |
45,650 |
0 |
215 |
Hamin4 |
Cung Thủ |
145 |
Chính phái |
9 |
190,048 |
0 |
216 |
TN07 |
Đao Khách |
145 |
Tà phái |
9 |
17,700 |
0 |
217 |
TN06 |
Cung Thủ |
145 |
Tà phái |
9 |
17,700 |
0 |
218 |
Liem |
Đao Khách |
145 |
Chính phái |
9 |
175,250 |
0 |
219 |
TN08 |
Đại Phu |
145 |
Tà phái |
8 |
17,800 |
0 |
220 |
TN02 |
Cung Thủ |
145 |
Tà phái |
9 |
17,700 |
0 |
221 |
TN05 |
Cung Thủ |
145 |
Tà phái |
9 |
17,700 |
0 |
222 |
BaoHan |
Thương Hào |
145 |
Chính phái |
9 |
169,274 |
0 |
223 |
TN03 |
Hàn Bảo Quân |
145 |
Tà phái |
9 |
17,700 |
0 |
224 |
KhaHan |
Đại Phu |
145 |
Chính phái |
9 |
73,650 |
0 |
225 |
TN01 |
Hàn Bảo Quân |
145 |
Tà phái |
9 |
17,700 |
0 |
226 |
TaKiem |
Kiếm Khách |
145 |
Tà phái |
9 |
71,300 |
0 |
227 |
Supper2 |
Diệu Yến |
145 |
Chính phái |
11 |
6,850,400 |
0 |
228 |
MaCung |
Cung Thủ |
144 |
Tà phái |
9 |
321,210 |
0 |
229 |
TN04 |
Thần Nữ |
144 |
Tà phái |
9 |
17,700 |
0 |
230 |
ThanYNhan |
Thần Nữ |
144 |
Tà phái |
9 |
177,731 |
0 |